2560 x 1440; 1920 x 1200; 1920 x 1080; 1680 x 1050; 1600 x 900; 1440 x 900; 1280 x 1024; 1280 x 800; 1280 x 720; 1024 x 768; 800 x 600; 720 x 480; 640 x 480
Góc nhìn
ngang 178°; dọc 178°
Độ lớn điểm ảnh
0,233 mm
Độ sáng
350 nit
Tỉ lệ tương phản
1000:1
Thời gian đáp ứng
5 ms từ xám sang xám
Các tính năng màn hình
Chống lóa; Công nghệ màn hình IPS (In plane switching); Chọn ngôn ngữ; Đèn nền LED; Các nút điều khiển trên màn hình; Xoay quanh trục; Cắm và chạy; Người dùng có thể lập trình; Độ mờ đục thấp
Kết nối
1 HDMI 1.4 (in); 1 DisplayPort™ 1.2 (in), 1 DisplayPort™ 1.2 (in), 1 DVI, 1 đầu ra âm thanh tương tự; 3 USB 3.0 (xuôi dòng); 1 USB 3.1 Type-C™ (bên, xuôi dòng, power delivery cấp điện lên tới 10 W); 1 USB 3.1 Type-C™ (phía sau, xuôi dòng và ngược dòng, power delivery cấp điện lên tới 15 W), 1 giắc kết hợp đầu ra tai nghe